Có 2 kết quả:
套叠 tào dié ㄊㄠˋ ㄉㄧㄝˊ • 套疊 tào dié ㄊㄠˋ ㄉㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overlapping
(2) nesting
(3) to interleave
(2) nesting
(3) to interleave
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overlapping
(2) nesting
(3) to interleave
(2) nesting
(3) to interleave
Bình luận 0