Có 2 kết quả:

套叠 tào dié ㄊㄠˋ ㄉㄧㄝˊ套疊 tào dié ㄊㄠˋ ㄉㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) overlapping
(2) nesting
(3) to interleave

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) overlapping
(2) nesting
(3) to interleave

Bình luận 0